🌟 피(가) 끓다
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28)